Loa cho rạp chiếu phim – Loa array JBL cho rạp chiếu phim
Loa cho rạp chiếu phim JBL 5732 (loa 3 chiều) và JBL 5742 (loa 4 chiều) có công suất khủng 1200 W và 1600 W với chất âm trung thực, độ méo thấp, âm trầm mạnh mẽ, sống động.
1. Yêu cầu của một hệ thống âm thanh rạp chiếu phim
Nói đến hệ thống âm thanh cho rạp chiếu phim thì có hai yếu tố chính cần quan tâm là loa cho rạp chiếu phim và amply cho rạp chiếu phim. Cả hai thiết bị này đều cần đáp ứng được các yêu cầu sau:
- Công suất lớn, thường từ 1000W trở lên.
- Âm thanh trung thực, khác với các dòng loa karaoke, amply karaoke thường sở hữu công nghệ tăng cường âm thanh cho dải âm trung thì các loa rạp chiếu phim, amply rạp chiếu phim cần đảm bảo độ trung thực nhất có thể.
- Âm trầm mạnh mẽ. Đối với các phim bom tấn hành động, những âm thanh, tiếng động như va chạm, cháy nổ, súng đạn… cần được tái tạo một cách mạnh mẽ, uy lực.
- Đô phủ âm phải đồng đều khắp phòng chiếu phim, để khán giả ngồi ở vị trí nào cũng cảm nhận được âm thanh như nhau.
- Độ bền bỉ cao. Một phòng chiếu phim có thể hoạt động liên tục đến 18-20 tiếng một ngày, do đó các thiết bị cần có độ bền bỉ và chịu được cường độ hoạt động cao.
2. Các mẫu loa cho rạp chiếu phim JBL cao cấp
Loa JBL là một thương hiệu chất lượng, cao cấp và đắt đỏ. Các dòng loa karaoke JBL chính hãng có giá từ vài chục đến hàng trăm triệu đồng. Nhưng bù lại là chất lượng âm thanh hàng đầu thế giới. Bên cạnh đó, dòng loa rạp chiếu phim JBL với hai mẫu JBL 5732 và JBL 5742 cũng xứng đáng là ông hoàng trong lĩnh vực âm thanh rạp chiếu phim, nhà hát.
Quý khách xem chi tiết sản phẩm và đặt mua tại đây:
- Loa JBL 5732 – Loa cho rạp chiếu phim công suất 1200W
- Loa JBL 5742 – Loa cho rạp chiếu phim công suất 1600W
Bảng so sánh Thông số kỹ thuật loa cho rạp chiếu phim JBL
Loa JBL 5732 |
Loa JBL 5742 |
|
---|---|---|
Loại sản phẩm | Loa array 3 chiều công suất lớn | Loa array 4 chiều công suất lớn |
Độ Nhạy | 115 dB, 2,83V @ 1m (3,3 ft) | 115 dB, 2,83V @ 1m (3,3 ft) |
Cường độ âm (SPL) tối đa (1m) | 128 dB @ 1m, đỉnh 134 dB | 136 dB @ 1m, đỉnh 142 dB |
Kết nối đầu vào | Đẩy các bài viết ràng buộc đầu cuối | Đẩy các bài viết ràng buộc đầu cuối |
Trọng lượng (1 loa) | 190 lbs (86 kg) | 282 lbs (128,1 kg) |
Đáp ứng tần số (-10dB) | 30 Hz – 20 kHz | 25 Hz – 20 kHz |
Yếu tố định hướng (Q) | 10.0 | 10.0 |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 1937 mm x 762 mm x 450 mm (76,3 inch x 30,0 inch x 17,8 inch) | 2763 mm x 762 mm x 610 mm (108,8 inch x 30,0 inch x 24,0 inch) |
Đáp ứng tần số (± 3 dB) | 40 Hz – 19 kHz | 30 Hz – 19 kHz |
Trở kháng danh nghĩa | 4Ω | 4Ω |
Công suất RMS (Xếp hạng AES 2Hr) | 1200W | 1600W |
Góc phủ sóng ngang (-6dB) | 90° | 90° |
Góc phủ sóng dọc (-6dB) | 20° lên, 30° xuống | 20° lên, 30° xuống |