Hệ thống truyền thanh công cộng Bogen Communications BDT30A
Hệ thống truyền thanh công cộng Bogen Communications BDT30A được thiết kế sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, lý tưởng cho các nhà máy công nghiệp, nhà kho, trường học, công trường xây dựng, nhà ga giao thông, khu giải trí…
Các tính năng bao gồm bốn loa hai chiều chịu được thời tiết, chiếm ít không gian hơn và yêu cầu ít thời gian lắp đặt hơn với vùng phủ sóng rộng hơn và micrô CB cầm tay bấm để nói để phân trang dễ dàng và nhanh chóng.
Hệ thống Bogen Communications BDT30A tích hợp các sản phẩm chất lượng như:
- (4) Loa còi Bogen Communications BDT30A
- (1) Amply mixer Atlas Sound AA200PHD
- (1) Micro cầm tay Speco Technologies DM520P
- (1000′) Cáp loa âm thanh West Penn 225 16/2
Đánh giá chi tiết cấu hình hệ thống truyền thanh công cộng Bogen Communications BDT30A
1. Loa còi Bogen Communications BDT30A
- Bogen Communications BDT30A đôi sừng reentrant cho phép chiếu hai chiều
- Độ rõ ràng và hiệu quả cao
- Lý tưởng cho cả ứng dụng phân trang một chiều và talkback
- Kết cấu chắc chắn, hoàn toàn bằng kim loại
- Tối đa 30 watt ở hoạt động 70V hoặc tối đa 15 watt ở hoạt động 25V
- Cài đặt nhấn cho 70V: 30, 15, 7,5, 3,7, 1,8 watt; cho 25V: 15, 7,5, 3,7, 1,8 watt
- Công tắc chọn trở kháng vòi quay
- Thiết bị đầu cuối vít giúp cài đặt nhanh chóng và dễ dàng
- Sử dụng trong nhà và ngoài trời
- Giá đỡ đa năng được thiết kế độc đáo để lắp đặt đơn giản
- Màng chắn tự điều chỉnh, có thể thay thế tại hiện trường để bảo trì dễ dàng
- Có thể gắn vào mặt bích dầm chữ I bằng Kẹp dầm BC1 của Bogen
- Có thể gắn vào hộp điện bằng dây đeo HSES10 của Bogen
- Nắp che đầu cuối (TCSPT1) cho phép kết nối phụ kiện ống dẫn với loa còi
Còi hai chiều | 30 watt liên tục; cân bằng 40 watt |
Đáp ứng tần số | 225 Hz đến 14 kHz |
Trở kháng | 25/70 vôn |
Mức áp suất âm thanh | 121 dB @ bốn feet trên trục với đầu vào 30 watt @ 1000 Hz, mỗi còi |
Phân tán | 100º mỗi sừng |
Công tắc chọn trở kháng | 25V @ 15, 7,5, 3,7, 1,8 watt
70V @ 30, 15, 7,5, 3,7, 1,8 watt |
Kích thước (Đường kính x Đường kính) | 9-5/8″ (mỗi sừng) x 12-1/8″ |
Trọng lượng sản phẩm | 7 lbs (3,17 kg) |
2. Amply mixer Atlas Sound AA200PHD
- Atlas Sound AA200PHD là bộ khuếch đại trộn sáu kênh đầu vào được thiết kế cho các hệ thống phân trang và nhạc nền (BGM) dành cho doanh nghiệp phân tán, các hệ thống bảo mật lời nói từ trung bình đến lớn và trong các ứng dụng cần có nhạc chờ (MOH) cộng với phân trang.
- Với một đầu vào micrô/đường truyền và hai đầu vào đường âm thanh nổi, AA200PHD sẽ chứa nhiều nguồn đầu vào khác nhau bao gồm micrô nhắn tin, trình phát đa phương tiện và máy thu nhạc kỹ thuật số.
- Nút PHD được thiết kế để kiểm tra lỗi dây và trở kháng của các đường loa được kết nối.
Số kênh | 6 đầu vào |
Công suất | 200W |
Trở kháng tải / Điện áp | 4 Ohm 25/70V |
Phản hồi thường xuyên | 50 Hz đến 15 kHz ±3 dB |
Độ nhạy đầu vào | Micro: 5 mV Đường truyền: 316 mV / -10 dBV |
Trở kháng vào/ra | Đầu vào bộ khuếch đại RCA: 600 Ohms Đầu ra tiền khuếch đại RCA: 150 Ohms (Không cân bằng) Đầu ra vùng: 600 Ohms (Không cân bằng) Đầu vào đường truyền/Mic: 1200 Ohms Đầu vào Aux: 10 Kilohms Đầu vào RCA: 10 Kilohms (Không cân bằng) |
SNR | Micrô: > 55 dB Đường truyền: > 55 dB Điện thoại: > 55 dB Phụ trợ: > 75 dB |
THD+N | < 0,5% (1 kHz, ở Công suất định mức) |
Cân bằng | Âm bổng: ±6 dB ở 10 kHz Âm trầm: ±6 dB ở 100 Hz |
Nguồn điện đầu vào AC | 220 đến 240 VAC, 50 Hz |
Kích thước | 17,0 x 3,7 x 15,0″ / 42,0 x 9,3 x 42,0 cm |
Trọng lượng | 26 lb / 12 kg |
3. Micro cầm tay Speco Technologies DM520P
- Speco Technologies DM520P là micrô cầm tay nhấn để nói cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí cho CB, bảo mật và liên lạc chuyên nghiệp.
- Viên nang động tạo ra đáp ứng tần số từ 100 Hz đến 10 kHz và sử dụng mô hình cực đa hướng, mang lại khả năng thu nhận giọng nói đáng tin cậy và dễ hiểu.
- Vỏ chắc chắn có nút PTT (bấm để nói) trên bảng điều khiển bên và cáp cuộn 6′ đi kèm được kết thúc bằng phích cắm đực TS 1/4″ không cân bằng.
- Một kẹp gắn được bao gồm trong DM520P.
Loại micro | Cầm tay |
Viên con nhộng | 1 x Động |
Mô hình cực | Đa hướng |
Dải tần số | 100 Hz đến 10 kHz |
Trở kháng | 600 Ôm ± 30% ở 1 kHz |
Độ nhạy | -78 dBV/Thanh siêu nhỏ ở 1 kHz |
Đầu nối đầu ra (Tương tự) | 1 x 1/4″ TS Nam (trên Cáp Kèm theo) |
Chiều dài cáp | 6′ / 1,83 m (Cuộn dây) |
Số dây dẫn | 1 |
Kích thước (H x W x S) | 10,16 x 6,1 x 5,08 cm |
Trọng lượng | 0,47 lb |
Tham khảo thêm sản phẩm: