Giá, Tính năng của Loa Electro-Voice ETX-15P-EU_SAB
1. Giới thiệu Loa Electro-Voice ETX-15P-EU_SAB
Loa Electro-Voice ETX-15P-EU_SAB là một sản phẩm với chất lượng cao có thể khuếch đại âm thanh chuyên nghiệp, thích hợp sử dụng trong dàn karaoke, dàn âm thanh hội trường … là sản phẩm vững chắc ở chất lượng âm thanh.
ETX-15P-EU_SAB thuộc hãng Electro-Voice, đang có thương hiệu trên thế giới hiện nay, được các chuyên gia đánh giá là dòng loa đẳng cấp cho những người yêu thích âm thanh thưởng thức.
2. Tính năng của Loa Electro-Voice ETX-15P-EU_SAB
- Loa Electro-Voice ETX-15P-EU_SAB với đặc tính chuyên biệt dành cho âm thanh sân khấu nên thiết kế bên ngoài của loa cũng hết sức chắc chắn, không sợ va đập hay tác động từ độ ẩm, thời tiết.
- Với sự cải tiến vượt bậc của dải tần số 40Hz~20KHz và tần số phân tầng 1500 Hz thì đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho những địa điểm vui chơi giải trí cũng như hộp đêm, các quán Club.
- Hơn thế nữa ETX-15P-EU_SAB không làm thất vọng các tay chơi nhạc điện tử chuyên nghiệp, DJ vì có đáp tuyến tần số 48Hz~20KHz chất lượng âm thanh với thanh có độ phủ âm tuyệt đỉnh ở mức SPLs cao nhất.
- Bên ngoài các thuộc tính thông thường thì loa được thiết kế tích hợp với tất cả các thiết bị thông minh khác như: Bluetooth, smart phone hay các thiết bị tích hợp khác của dàn loa. Thuận tiện cho người sử dụng và lắp đặt cố định ở bất cứ nơi đâu mà bạn muốn.
- Nếu bạn là một nhà tay chơi nhạc điện tử muốn sắm cho mình một dàn loa chất lượng hay bạn là chủ dự án đầu tư các trang thiết bị cho thuê lắp đặt âm thanh cố định , hay chỉ đơn giản là lắp đặt bộ loa phục vụ cho không gian giải trí cho riêng nhà mình thì ETX-15P-EU_SAB là một lựa chọn không thể tuyệt vời hơn.
3. Thông số kỹ thuật của Loa Electro-Voice ETX-15P-EU_SAB
Mã sản phẩm | ETX-15P-EU_SAB |
Hãng sản xuất | Electro voice |
Bảo hành | 12 tháng |
Loại | loa Toàn dải |
Dải tần số | 40 Hz – 20 kHz |
Max. SPL/1m (calc) | 135 peak dB |
Tiêu thụ điện năng | 100 – 240 V~, 50 – 60 Hz, 1.6 – 0.8 A |
Công suất | 2000W |
Phản hồi thường xuyên | 48 Hz – 20 kHz |
Độ bao phủ (Nominal -6 dB) | H 90 ° |
Độ bao phủ (Nominal -6 dB) | V 60 ° |
Bộ chuyển đổi LF SMX2150 | 380 mm |
Bộ chuyển đổi HF DH3-B | 1.25-in titanium compression driver |
Tần số chéo | 1500 Hz |
Loại trình kết nối | (2) XLR/TRS combo jack and (1) XLR link output |
Kích thước | 691 mm x 431 mm x 447 mm |
Trọng lượng | 27.7 kg |
Tham khảo thêm:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.