Loa nén Bosch LBC 3484/00 chất lượng vượt trội
Loa nén Bosch LBC 3484/00 là một trong những sản phẩm loa nén phát thanh có độ bền cực cao, được sản xuất để khắc phục những nhược điểm của những dòng loa khác trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Xem thêm:
Loa âm trần nghe nhạc Bluetooth chính hãng giá rẻ
Âm thanh quán cafe sân vườn cao cấp
1. Đặc điểm nổi bật loa nén Bosch LBC 3484/00
- Loa nén Bosch LBC 3484/00 cho âm thanh trải rộng các ứng dụng ngoài trời.
- L ý tưởng cho sân thể thao, công viên, triển lãm, các nhà máy và bể bơi.
- Trình điều khiển hiệu quả cao
- Công suất 25W
- Góc mở rộng
- Tạo âm thanh tuyệt vời
- Thiết lập công suất đơn giản.
2. Đánh giá loa nén Bosch LBC 3484/00
- Loa nén Bosch LBC 3484/00 có thiết kế tối ưu để sử dụng cho không gian ngoài trời với gam màu trắng xám, cùng với đó là khả năng chống bụi, chống nước đạt chuẩn IP65.
- Phần vành loa Bosch LBC 3484/00 được làm từ chất liệu kim loại có khả năng chống rung đảm bảo âm thanh ra luôn tròn đầy chứ không nhiễu hay lẫn tạp âm.
- Thiết kế giá loa nén 25W Bosch LBC3484/00 thông minh với phần bắt vít dễ sử dụng phía dưới và có thể điều chỉnh linh hoạt hướng loa theo mong muốn khi lắp đặt.
- Sản phẩm sở hữu dải tần đáp ứng rộng hoàn toàn thích hợp để tái tạo giọng nói. Cùng với đó là mức công suất 25W giúp âm thanh ra luôn đảm bảo to rõ ràng và dễ nghe. Khả năng phóng âm thanh đi xa cũng cực ấn tượng.
- Củ loa nén 25W này còn tích hợp chức năng bảo vệ thông minh đảm bảo khi không may có sự cố hỏa hoạn cũng sẽ không gây thiệt hại cho mạch tổng thể và các loa khác trong hệ thống vẫn có thể hoạt động bình thường.
- Mặt sau của loa nén Bosch LBC-3484/00 làm từ nhựa ABS tự dập lửa nên rất an toàn cho người dùng.
- Sản phẩm cũng có độ bền cao, tuổi thọ có thể lên tới hàng chục năm. Ngoài ra, nhờ trở kháng cao nên loa phóng thanh 25W này cũng dễ dàng kết hợp với các dòng amply loa nén hiện có trên thị trường.
3. Thông số kỹ thuật loa nén Bosch LBC 3484/00
Công suất cực đại | 75 W |
Công suất định mức | 50 / 25 / 12,5 W |
Mức áp suất âm thanh | 127 dB / 110 dB (SPL) |
Dải tần số hiệu dụng (-10 dB) | Từ 350 Hz tới 4 kHz |
Góc mở ở 1 kHz/4 kHz (-6 dB) | 60° / 28° |
Điện áp định mức | 100 V |
Trở kháng định mức | 200 ohm |
Đầu nối | Hộp đấu dây kiểu vít |
Kích thước | 499 x 490 mm (20 x 19,6 in) |
Trọng lượng | 6 kg (13,22 lb) |
Màu | Xám nhạt (RAL 7035) |
Đường kính cáp | 6 mm đến 12 mm(0,24 in đến 0,47 in) |
Độ ẩm tương đối | <95% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.