Loa sân khấu Cat King TNT-2
Loa sân khấu Cat King TNT-2 thuộc dòng loa 4 tấc công suất không quá lớn, thích hợp cho âm thanh sân khấu, hội trường nhỏ, hoặc âm thanh karaoke không gian lớn.

Xem thêm:
6 thương hiệu loa sân khấu ngoài trời chất lượng cao
Bộ khuếch đại Alto Kick12 cho đàn organ

Bộ khuếch đại Roland KC-110 chạy pin
1. Đánh giá loa sân khấu Cat King TNT-2
- Loa sân khấu Cat King TNT-2 được hãng CAT KING trang bị cấu tạo loa theo hệ thống 2 loa 2 đường tiếng, gồm 1 loa bass phụ trách dải âm trầm và một loa treble có kích thước 7,6 cm phụ trách âm bổng.
- Âm trầm của sản phẩm vô cùng mạnh mẽ, uy lực và chân thực trong khi đó âm treble thì cao, trong sáng và vô cùng mượt mà.
- Loa trang bị mức công suất RMS là 600W, công suất cực đỉnh có thể lên đến 900W cùng với mức trở kháng ở 8 ohm, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm các sản phẩm để kết nối với thiết bị TNT 2 này.
- Công suất cực khủng giúp cho sản phẩm có thể phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
- Loa sân khấu Cat King TNT-2 có dải tần số đáp tuyến từ 59 Hz đến 18 khz, có thể thể hiện được mọi âm thanh và mọi bản nhạc trong mọi tần số khác nhau một cách chuyên nghiệp và tuyệt vời nhất.
- Độ nhạy 93db, điều này cho thấy sản phẩm có khả năng tái tạo âm thanh vô cùng xuất sắc.
- Góc phủ âm ngang dọc 130 x 110° giúp cho loa có khả năng khuếch đại cũng như đem âm thanh bao phủ toàn bộ không gian trong căn phòng cực tốt.

2. Thông số kỹ thuật loa sân khấu Cat King TNT-2
Kiểu loa | Passive (Không có công suất) |
Sử dụng cho phòng | 30m2 – 40m2 |
Cấu tạo | 2 loa, 2 đường tiếng |
Loa treble | 7.6cm |
Công suất RMS | 600W |
Công suất Max/Program | 900W |
Trở kháng | 8 ohms |
Tần số đáp tuyến | 59Hz – 18kHz |
Độ nhạy (1w @ 1m) | 93dB (+/-3dB) |
Kết nối | Neutrik Spekon x 2 |
Góc phủ âm (Ngang x Dọc) | 130° x 110° |
Kiểu dáng | Loa đứng |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 513(R) x 840(C) x 580(S) mm |
Trọng lượng | 45kg |
3. So sánh loa sân khấu Cat King TNT-2 với các sản phẩm khác
Loa CatKing TNT-2 | Loa CatKing TNT-1 | Loa CatKing VFF255 | Loa CatKing Pro2.5 | |
Kiểu loa: | Passive (không liền công suất) | Passive (không liền công suất) | Passive (không liền công suất) | Passive (không liền công suất) |
Cấu tạo: | 2 Loa, 2 đường tiếng | 3 Loa, 2 đường tiếng | 3 Loa, 2 đường tiếng | 3 Loa, 2 đường tiếng |
Công Suất RMS/Continue: | 600W | 900W | 1400W | 1200W |
Công Suất Max/Program: | 900W | 1200W | 1800W | 1600W |
Tần số đáp tuyến: | 59Hz – 18kHz | 54Hz – 19kHz | 56Hz- 17KHz | 48Hz – 19kHz |
Loa bass: | Bass 40cmx2 | Bass 40cmx2 | Bass 40cmx2 | |
Loa treble: | 7.6cm | 3.4cm + 7.6cm | 10cm ferrite 38mm | 3.4cm + 7.6cm |
Góc phủ âm (Ngang x Dọc) : | 130° x 110° | 90° x 30° / 60° x 40° | 120° x 90° | 90° x 30° / 60° x 40° |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): | 513 x 840 x 580 mm | 512 x 1240 x 675 mm | 560 x 680 x (1090 +0780) mm | 515 x 1240 x 677 mm |
Trọng lượng: | 45kg | 72kg | 74 + 43 kg | 71kg |
Kết nối : | Neutrik Spekon x 2 | Neutrik Spekon x 2 | 3 x Cổng Neutrik 4-pin | 2 x Neutrik Speakon |
Trở Kháng: | 8 ohms | 4 ohms | 4 ohms | 4 ohms |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.