Micro Bosch Plena PLE-1SCS công suất lớn
Micro Bosch Plena PLE-1SCS là loại micro điện động một hướng để bàn công suất lớn, chất lượng cao, dùng để thông báo trong một hệ thống truyền thanh công cộng.
Xem thêm:
Micro không dây cài áo chất lượng cao
Tư vấn chọn mua âm thanh hội thảo Bosch
Giá bán dàn âm thanh đám cưới tiêu chuẩn
1. Đặc điểm nổi bật micro Bosch Plena PLE-1SCS
- Micro Bosch Plena PLE-1SCS có đế làm bằng thép và các chân cao su bảo đảm vững chãi trên bất cứ mặt phẳng nào. Thiết kế đặc biệt này cho phép thiết bị còn có thể lắp âm bàn một cách gọn gàng.
- Phím PTT (nhấn để nói), không những bật/tắt micro mà còn cung cấp những tiếp xúc ưu tiên tương thích với dải thuộc bộ khuếch đại Plena.
- Đặc tính chuyển của phím PTT có thể được cấu hình nội bộ dành cho chế độ PTT (bật lên khi được nhấn) hoặc chế độ chuyển (nhấn để bật lên, nhấn lại để tắt).
- Bàn gọi này được trang bị cùng với cáp mềm, cố định dài 2 m (6,56 ft) và một đầu nối kiểu Châu Âu 5 chốt dành cho tín hiệu cân bằng và các tiếp xúc ưu tiên. Nếu không yêu cầu tiếp xúc ưu tiên, có thể kết nối micrô với bộ khuếch đại có đầu nối kiểu Châu Âu 3 chân.
2. Tính năng micro Bosch Plena PLE-1SCS
- Microphone Plena chất lượng cao, lý tưởng theo 1 hướng để thực hiện cuộc gọi và thông báo thông qua một hệ thống địa chỉ công cộng.
- Đế kim loại nặng với chân cao su cho sự ổn định trên bất kì bề mặt phẳng.
- Micro bền vững dành cho những ứng dụng phức tạp.
- Phím PTT (press-to-talk) dùng để kích hoạt các cuộc gọi.
- Thiết lập hoạt động tạm thời hoặc chuyển để đáp ứng nhu cầu.
- Đèn LED màu xanh để chỉ thị trạng thái hoạt động của micro.
- Thiết kế đế bằng thép cứng kèm theo cáp cố định dài 2 m và đầu nối khóa được kiểu Châu Âu.
3. Thông số kỹ thuật micro Bosch Plena PLE-1SCS
Dải điện áp | Từ 12 tới 48 V |
Dòng tiêu thụ | <8 mA |
Giản đồ có cực | Một hướng |
Hồi đáp tần số | từ 100 Hz tới 15 kHz |
Độ nhạy | 1,2 mV/pa +/- 4 dB |
Trở kháng đầu ra định mức | 500 ohm |
Mức âm thanh vào tối đa | 110 dB SPL |
Méo dạng | <0,6% (đầu vào tối đa) |
Mức ồn đầu vào (tương đương) | 25 dB SPLA (S/N 69 dBA tham chiếu 1 Pa) |
Kích thước cơ sở (C x R x S) | 40 x 100 x 235 mm(1,57 x 3,97 x 9,25 in) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1 kg (2,2 lb) |
Màu | Than với bạc |
Chiều dài thân có micro | 390 mm (15,35 in) |
Chiều dài cáp | 2 m (6,56 ft) |
Nhiệt độ hoạt động | Từ -10 ºC tới +55 ºC (14 ºF tới +131 ºF) |
Nhiệt độ bảo quản | Từ -40 ºC tới +70 ºC (-40 ºF tới +158 ºF) |
Độ ẩm tương đối | <95% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.