Micro để bàn Bosch LBB 1950/10 chất lượng cao
Micro để bàn Bosch LBB 1950/10 là loại micro tụ điện một hướng để bàn chất lượng cao, dùng để thông báo trong một hệ thống truyền thanh công cộng.
Xem thêm:
Hệ thống âm thanh hội thảo TOA TS-780
Camera họp trực tuyến Maxhub UC W10
Clockaudio C007EW-RF micro ngưng tụ lớp ranh giới đa hướng
1. Giới thiệu micro để bàn Bosch LBB 1950/10
- Micro để bàn Bosch LBB 1950/10 làm bằng thép và các chân cao su bảo đảm vững chãi trên bất cứ mặt phẳng nào. Thiết kế đặc biệt này cho phép micro có thể lắp âm bàn một cách gọn gàng.
- Bosch LBB 1950/10có phím PTT (nhấn để nói), không những bật/tắt micro mà còn cung cấp những tiếp xúc ưu tiên tương thích với dải thuộc bộ khuếch đại Plena. Đặc tính chuyển cuả phím PTT có thể được cấu hình nội bộ dành cho chế độ PTT (bật lên khi được nhấn) hoặc chế độ chuyển (nhấn để bật lên, nhấn lại để tắt).
- Micro để bàn Bosch LBB 1950/10được trang bị cùng với cáp mềm cố định dài 2 m và một đầu nối DIN 5 chốt dành cho tín hiệu cân bằng và các tiếp xúc ưu tiên. Nếu không cần tiếp xúc ưu tiên thì có thể kết nối micro Bosch với bộ khuếch đại có các đầu vào XLR 3 chốt sử dụng bộ điều hợp DIN đến XLR.
2. Đặc điểm nổi bật micro để bàn Bosch LBB 1950/10
- Micro để bàn Bosch LBB 1950/10 là bàn ngưng một chiều microphone phong cách, chất lượng cao, chủ yếu dành cho thực hiện cuộc gọi trong một hệ thống địa chỉ công cộng.
- Bàn phong cách ngưng một chiều microphone trên một gốc linh hoạt
- Phantom được hỗ trợ bởi bộ khuếch đại
- Tạm thời hoặc chuyển đổi PTT-key ưu tiên cho các cuộc gọi liên lạc
- LED màu xanh lá cây, cho thấy microphone hoạt động
- Thiết kế kim loại cơ bản ổn định với cố định cáp 2 m và kết nối DIN có thể khóa
3. Ứng dụng micro để bàn Bosch LBB 1950/10
Chuyên dùng cho hệ thống âm thanh thông báo toàn nhà chung cư, văn phòng công ty hoặc dùng cho hệ thống thông báo nhà xưởng, nhà máy thông báo tổng thể.
4. Thông số kỹ thuật micro để bàn Bosch LBB 1950/10
Dải điện áp | Từ 12 tới 48 V |
Độ nhạy | 0,7 mV @ 85 dB SPL (2 mV/Pa) |
Mức âm thanh vào tối đa | 110 dB SPL |
Méo dạng | <0,6% (đầu vào tối đa) |
Mức ồn đầu vào (tương đương) | 28 dB SPLA (S/N 66 dBA tham chiếu 1 Pa) |
Hồi đáp tần số | từ 100 Hz tới 16 kHz |
Trở kháng đầu ra | 200 ohm |
Kích thước cơ sở (C x R x S) | 40 x 100 x 235 mm(1,57 x 3,97 x 9,25 in) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1 kg (2,2 lb) |
Màu | Than với bạc |
Độ dài thân có micro | 390 mm (15,35 in) |
Chiều dài cáp | 2 m (6,56 ft) |
Nhiệt độ hoạt động | Từ -10 ºC tới +55 ºC (14 ºF tới +131 ºF) |
Nhiệt độ bảo quản | Từ -40 ºC tới +70 ºC (-40 ºF tới +158 ºF) |
Độ ẩm tương đối | <95% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.