Micro phòng thu AKG P120
Micro phòng thu AKG P120 là micrô tụ điện thực có màng loa 2/3 inch cung cấp chất lượng được xây dựng vững chắc, hiệu suất vượt trội và giá trị tuyệt vời. Màng loa khối lượng thấp mang đến âm thanh rõ ràng với độ chi tiết âm thanh chính xác cho giọng hát, giọng nói và ghi âm nhạc cụ trong các phòng thu dự án và ghi âm tại nhà.
Xem thêm:
Micro thu âm MXL 770 chất lượng cao
1. Đặc điểm và tính năng micro phòng thu AKG P120
- Micro phòng thu AKG P120 phù hợp cho studio, nhạc cụ, sân khấu, lồng tiếng, hát, sách nói,…
- Trải nghiệm ngay hướng thu Cardioid tạo sự tập trung chủ yếu vào hướng thu chính
- Bứt phá hơn với hiệu suất tối ưu từ độ nhạy 24 mV / Pa
- Bộ lọc Pop AKG P120 giúp chống ồn, giảm nhiễu hiệu quả
- Nổi bật với phong cách thiết kế hiện đại, sang trọng, đầy tinh tế trong từng đường nét
- Dùng lâu hơn nhờ vào chất liệu thép cao cấp và lớp kim loại siêu nhẹ, siêu bền
- Cảm nhận âm thanh đích thực chuẩn studio trong suốt phổ tần số 20-20,000 Hz
- Tặng kèm Shock mount AKG P120 cố định micro, rất tiện trong quá trình sử dụng
- Kết nối XLRM 3 chân linh hoạt giúp âm thanh luôn giữ được tín hiệu ổn định trong quá trình truyền tải
Tận hưởng âm thanh đầy đặn, rõ ràng, chi tiết và ấm áp - Giải phóng triệt để nguồn năng lượng sáng tạo cho các podcaster, broadcaster, vloger, singer, producer, creator, streamer,…
- Micro phòng thu AKG P120 với trọng lượng chỉ 403g sẵn sàng cùng bạn phá vỡ mọi giới hạn
2. Thông số kỹ thuật micro phòng thu AKG P120
Loại: | Micro Condenser |
Định hướng màng thu: | Cardioid |
Kích cỡ màng thu: | 0.66″ (16.93mm) |
Dải tần đáp ứng: | 20Hz-20kHz |
Ngưỡng áp lực tối đa: | 130dB, 150dB w/Pad |
Trở kháng đầu ra: | 200 ohms |
Ngưỡng tín hiệu ồn: | 75dB (A weighted) |
Mức tự ồn: | 19dB (A weighted) |
Tỷ lệ cắt thấp: | 300Hz (-6dB/octave) |
Khối lượng: | 0,45 kg |
3. So sánh micro phòng thu AKG P120 với các sản phẩm cùng phân khúc
AKG P120 | AKG P220 | AKG P420 | AKG P820 | |
Băng thông tần số âm thanh | 20 – 20000 Hz | 75 dB-A | 20 – 20000 Hz | 20 – 20000 Hz |
Mức ồn tương đương | 19 dB-A | 16 dB-A | 15 dB-A | 16 dB-A |
Nhạy cảm | 24 mV / Pa | 20 mV / Pa | 28 mV / Pa | 20 mV / Pa |
Tín hiệu cho tiếng ồn | 75 dB-A | 78 dB-A | 79 dB-A | 78 dB-A |
Preattenuation Pad | -20 dB | -20 dB | -20 dB | -20 dB |
Bộ lọc cắt âm trầm | 300 Hz – 6 dB / quãng tám | 300 Hz – 12 dB / quãng tám | 300 Hz – 12 dB / quãng tám | 80 – 12 dB / quãng tám (có thể chọn trên thiết bị điều khiển từ xa) |
Trở kháng điện | <= 200 Ohms | <= 200 Ohms | <= 200 Ohms | <= 200 Ohms |
Trở kháng tải khuyến nghị | > = 1000 Ohms | > = 1000 Ohms | > = 1000 Ohms | > = 1000 Ohms |
Mô hình cực | Cardioid | Cardioid | Cardioid, Đa hướng và Hình tám | Cardioid, Đa hướng và Hình tám |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.