Bàn gọi Bosch LBB1941/00 chính hãng giá tốt
Bàn gọi Bosch LBB1941/00 là dòng micro ngưng một chiều với thiết kế rất sang trọng và hiện đại được dùng cho các cuộc họp với chất lượng âm thanh chân thật, rõ ràng cùng độ bền bỉ cao.

Xem thêm:
Hệ thống âm thanh thông báo tòa nhà cao cấp
Micro cổ ngỗng không dây chất lượng cao

Tư vấn chọn dàn karaoke giá 30 triệu
1. Giới thiệu bàn gọi Bosch LBB1941/00
- Bàn gọi Bosch LBB1941/00 với thiết kế bằng kim loại ổn định rất sang trọng và hiện đại, trọng lượng gọn nhẹ chỉ xấp xỉ 1kg, mặt dưới sản phẩm được gắn cao su giúp cố định micro rất tốt
- Bàn gọi có kiểu dáng hiện đại chỉ có chức năng gọi toàn vùng “all-call”, sử dụng với hệ thống tiền khuyếch đại LBB 1925/10.
- Đầu micro tụ điện đơn hướng gắn trên một cần có thể điều chỉnh hướng.
- Phím micro nhấn và giữ ( PTT) tạm thời cho chức năng gọi.
- Tính năng điều chỉnh cường độ tín hiệu và bộ lọc làm cho âm thanh được rõ hơn.
- LBB1941/00 có thể kết hợp được với loa âm trần, loa treo tường Bosch và các bộ khuếch đại công suất như là Bosch PLE-10M2-EU, Amply kèm trộn PLE-1MA120-EU
2. Tính năng bàn gọi Bosch LBB1941/00
- Bàn gọi có kiểu dáng hiện đại chỉ có chức năng gọi toàn vùng “all-call”, sử dụng với hệ thống tiền khuyếch đại LBB 1925/10.
- Đầu Micro tụ điện đơn hướng gắn trên một cần có thể điều chỉnh hướng.
- Phím Micro nhấn và giữ ( PTT) tạm thời cho chức năng gọi.
- Tính năng điều chỉnh cường độ tín hiệu và bộ lọc làm cho âm thanh được rõ hơn.

3. Thông số kỹ thuật bàn gọi Bosch LBB1941/00
Dải điện áp | 18 tới 24V (24V được cung cấp bởi LBB 1925/10) |
Dòng tiêu thụ | <30 mA |
Độ nhạy danh nghĩa | 85dB SPL (khuếch đại cài đặt sẵn 0dB) |
Mức đầu ra danh nghĩa | 700mV |
Mức âm thanh đầu vào (tối đa) | 110dB SPL |
Khuếch đại cài đặt sẵn | +6/0/-15dB |
Ngưỡng bộ giới hạn | 2V |
Hệ số nén của bộ giới hạn | 1:20 |
Méo dạng | <0,6% (đầu vào tối đa) |
Mức ồn đầu vào (tương đương) | 25dB SPLA |
Hồi đáp tần số | 100Hz đến 16kHz |
Bộ lọc giọng nói | -3dB @ 315Hz, thông dải cao, 6 dB/quãng tám |
Trở kháng đầu ra | 200ohm |
Kích thước cơ bản | 40x100x235mm(1,57×3,97×9,25 in) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1 kg |
Màu | Than với bạc |
Độ dài thân có micro | 390mm (15,35 in) |
Chiều dài cáp | 5m (16,4 ft) |
Nhiệt độ hoạt động | Từ -10ºC tới +55ºC (14ºF tới +131ºF) |
Nhiệt độ bảo quản | Từ -40ºC tới +70ºC (-40ºF tới +158ºF) |
Độ ẩm tương đối | <95% |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.