Loa sub hơi RCF S 8015 LP
Loa sub hơi RCF S 8015 LP là một loa siêu trầm dải tần cực kỳ nhỏ gọn, công suất cao, có thể mang lại phản ứng âm trầm chặt chẽ và được kiểm soát nhanh chóng.

1. Giới thiệu loa sub hơi RCF S 8015 LP
- Loa sub hơi RCF S 8015 LP được thiết kế với loa trầm 15 “độ nhạy cao công suất cao mới là kết quả của trải nghiệm RCF mới nhất trong bộ chuyển đổi âm trầm.
- Nó có công suất 1 kW RMS và có thể cung cấp MAX SPL vượt quá 135 dB.
- Hình dạng của tủ là hình chữ nhật thấp, đơn giản, phù hợp sử dụng dưới ghế sofa hoặc dưới các tầng có chiều cao hạn chế.
- Tủ được làm bằng Baltic ván ép bạch dương và được hoàn thiện bằng sơn đen có kết cấu rất bền.
- Các chân cao su cũng được lắp đặt.
- Loa sub hơi RCF S 8015 LP có thể hoạt động liên tục với mức công suất 800W, cực đại là 3200W, âm bass chắc nịch.
- Ngoài ra, tần số đáp ứng khá rộng 43Hz – 250Hz giúp âm thanh được tái tạo nhanh và kiểm soát âm trầm trong phạm vi chuẩn xác.
2. Thông số kỹ thuật loa sub hơi RCF S 8015 LP
Loại sub | Sub hơi |
Loa Bass | 40cm |
Thông tin bass loa | Bass mặt, Cuộn âm 10.16cm chịu nhiệt cao |
Công suất RMS | 800W |
Công suất Peak | 3200W |
Amply khuyên dùng | 1600W |
Trở kháng | 8ohms |
Tần số đáp tuyến | 43Hz – 250Hz |
Độ nhạy (1w @ 1m) | 99dB |
Cường độ phát âm cực đại | 135dB |
Kết nối | 2 x NL4 |
Vỏ loa | Gỗ ép bạch dương |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 900 x 310 x 380 mm |
Trọng lượng | 25.2 kg |
3. So sánh loa sub hơi RCF S 8015 LP với các sản phẩm khác
Loa sub hơi RCF S 8015LP | Loa sub hơi RCF S 8018 II | Loa sub hơi RCF S 8015 | Loa sub hơi RCF S 8028 II | |
Loại: | Sub hơi | Sub hơi | Sub hơi | Sub hơi |
Thuộc tính bass: | Bass mặt, Cuộn âm 10.16cm chịu nhiệt cao | 50cm, bass mặt, cuộn âm 10.16cm chịu nhiệt cao | Bass mặt, Cuộn âm 10.16cm chịu nhiệt cao | 50cm x 2, bass mặt, cuộn âm 10.16cm chịu nhiệt cao |
Công suất RMS: | 800W | 1500W | 1500W | 3000W |
Công suất Peak: | 3200W | 6000W | 6000W | 12000W |
Trở kháng: | 8ohms | 8ohms | 8ohms | 4ohms |
Tần số đáp tuyến: | 43Hz – 250Hz | 30Hz – 200Hz | 35Hz – 200Hz | 30Hz – 200Hz |
Kết nối: | 2 x NL4 | 2 x NL4 | 2 x NL4 | 2 x NL4 |
Độ nhạy: | 99dB | 100dB | 98dB | 101dB |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): | 900 x 310 x 380 mm | 530 x 639 x 770 mm | 440 x 529 x 615 mm | 1045 x 639 x 770 mm |
Trọng lượng: | 25.2 kg | 43 kg | 34 kg | 80 kg |
Xem thêm:

Loa nghe nhạc, xem phim chất lượng cao

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.