Hệ thống âm thanh thông báo Bosch
Dịch vụ thi công lắp đặt Hệ thống âm thanh thông báo Bosch được công ty Âm thanh AHK cung cấp đảm bảo chính hãng, sản phẩm có xuất xứ Đài Loan, đầy đủ giấy tờ, tem CO CQ và có giá thành cạnh tranh nhất.
Dưới đây là danh mục các sản phẩm của một hệ thống âm thanh thông báo Bosch thường được sử dụng cho các hệ thống âm thanh nhà xưởng, âm thanh thông báo nhà máy, âm thanh thông báo xí nghiệp, âm thanh thông báo tòa nhà, âm thanh bệnh viện, âm thanh văn phòng công ty, trường học…
Quý khách có thể bấm vào link đi kèm một số mã sản phẩm để đến trang giới thiệu chi tiết về sản phẩm đó.
Ngoài ra, Quý khách có thể tham khảo thêm các hệ thống âm thanh thông báo TOA của Nhật, âm thanh thông báo OBT của Đức…
1. Micro không dây Bosch cho hệ thống âm thanh thông báo Bosch
1 | MW1-RX-F5 | WIRELESS MICROPHONE RECEIVER (852-876MHZ) (Bộ thu Micro không dây Bosch MW1-RX-F5) |
2 | MW1-HTX-F5 | WIRELESS HANDHELD MICROPHONE (852-876MHZ) (Micro không dây cầm tay Bosch MW1-HTX-F5) |
3 | MW1-LTX-F5 | WIRELESS BELT-PACK TRANSMITTER (852-876MHZ) (Micro không dây cài ve áo Bosch MW1-LTX-F5) |
4 | MW1-HMC | HEAD-WORN MICROPHONE |
5 | MW1-LMC | LAVALIER MICROPHONE (Micro cài ve áo) |
6 | MW1-RMB | RACK MOUNT BRACKETS, ANTENNA ADAPTER SET (Bộ gá vào tủ rack, bộ chuyển đổi ăngten) |
2. Micro có dây Bosch
1 | LBB9080/00 | HANDHELD DYNAMIC MICROPHONE (Micro điện động cầm tay) |
2 | LBB9099/10 | HANDHELD DYNAMIC MICROPHONE (Micro điện động cầm tay) |
3 | LBB1949/00 | GOOSENECK CONDENSER MICROPHONE (Micro cổ ngỗng Bosch LBB1949/00) |
4 | LBB9600/20 | HANDHELD CONDENSER MICROPHONE (Micro có dây Bosch LBB9600/20) |
5 | LBC2900/15 | DYNAMIC HANDHELD MICROPHONE (Micro cầm tay điện động) |
6 | LBC2900/20 | DYNAMIC HANDHELD MICROPHONE (Micro cầm tay điện động) |
3. Dây cáp micro Bosch và các phụ kiện micro
1 | LBC1081/00 | 100M MIC. CABLE 4 X 0.14 MM (Dây Cáp Micro Bosch LBC1081/00 dài 100m 4 lõi 0.14 mm) |
2 | LBC1208/40 | 10M.MICR. EXT CABLE WITH XLR-M AND XLR-F CONNECTORS (Cáp Micro 10m mở rộng có đầu nối) |
3 | LBC1215/01 | QUICK RELEASE MIC.CLAMP |
4 | LBC1221/01 | MICROPHONE FLOORSTAND (Chân đế Micro Bosch đặt sàn) |
5 | LBC1226/01 | ADJUSTABLE BOOM |
6 | LBC1227/01 | HEAVY MIC.TABLE STAND. (Chân đế Micro để bàn) |
4. Điều chỉnh âm lượng Bosch (Volume controls)
1 | LBC1400/10 | VOLUME CONTROL 12W (MK) (Điều chỉnh âm lượng 12W, kiểu Châu Á) |
2 | LBC1400/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 12 W (MK) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 12W, kiểu Châu Á) |
3 | LBC1401/10 | VOLUME CONTROL 12W (U40) (Điều chỉnh âm lượng 12W, kiểu Châu Âu) |
4 | LBC1401/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 12 W (U40) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 12W, kiểu Châu Âu) |
5 | LBC1402/10 | VOLUME CONTROL 12W (JAPANESE/ITALIAN) (Điều chỉnh âm lượng 12W) |
6 | LBC1402/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 12 W (JAPANESE/ITALIAN) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 12W) |
7 | LBC1410/10 | VOLUME CONTROL 36W (MK) (Điều chỉnh âm lượng 36W, kiểu Châu Á) |
8 | LBC1410/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 36 W (MK) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 36W, kiểu Châu Á) |
9 | LBC1411/10 | VOLUME CONTROL 36W (U40) (Điều chỉnh âm lượng 36W, kiểu Châu Âu) |
10 | LBC1411/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 36 W (U40) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 36W, kiểu Châu Âu) |
11 | LBC1412/10 | VOLUME CONTROL 36W (JAPANESE/ITALIAN) (Điều chỉnh âm lượng 36W) |
12 | LBC1412/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 36 W (JAPANESE/ITALIAN) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 36W) |
13 | LBC1420/10 | VOLUME CONTROL 100W (MK DOUBLE, W/MOUNTING BOX) (Điều chỉnh âm lượng 100W) |
14 | LBC1420/20 | VOLUME CONTROL FAIL SAFE 100 W (MK DOUBLE, W/MOUTING BOX) (Điều chỉnh âm lượng dự phòng an toàn 100W) |
15 | LBC1430/10 | SELECTOR (MK) (Bộ chọn âm 5 kênh, kiểu Châu Á) |
16 | LBC1431/10 | SELECTOR (U40) (Bộ chọn âm 5 kênh, kiểu Châu Âu) |
17 | LBC1434/10 | SELECTOR (JAPANESE/ITALIAN) (Bộ chọn âm 5 kênh, kiểu Nhật Bản/Ý) |
18 | LM1-SMB-U40 | SURFACE MOUNTING BOX FOR U40 TYPE VC/PS (Hộp giá đỡ dương trần cho điều chỉnh âm lượng, kiểu Châu Âu) |
19 | LM1-SMB-MK | SURFACE MOUNTING BOX FOR MK TYPE VC/PS (Hộp giá đỡ dương trần cho điều chỉnh âm lượng, kiểu Châu Á) |
5. Âm thanh thông báo Bosch Plena
5.1. Hệ thống âm thanh thông báo Bosch Plena Easy Line
1 | PLE-10M2-EU | 2 CHANNEL MIXER (Bộ tiền khuếch đại công suất Bosch PLE-10M2-EU) |
2 | PLE-1CS | CALL STATION (Bàn gọi 1 vùng Bosch PLE-1CS) |
3 | PLE-1SCS | Easy Line Heavy Duty Call Station |
4 | PLE-1MA030-EU | 30 WATT MIXER AMPLIFIER (Âm ly kèm trộn 30W) |
5 | PLE-1MA060-EU | 60 WATT MIXER AMPLIFIER (Âm ly kèm trộn 60W) |
6 | PLE-1MA120-EU | 120 WATT MIXER AMPLIFIER (Âm ly kèm trộn 120W) |
7 | PLE-1P120-EU | 120 WATT AMPLIFIER (Âm ly công suất 120W) |
8 | PLE-1P240-EU | 240 WATT AMPLIFIER (Âm ly công suất 240W) |
9 | PLE-2CS | 2-ZONE CALL STATION (Bàn gọi 2 vùng Zone) |
10 | PLE-2MA120-EU | 120 WATT MIXER AMPLIFIER, 2 ZONES (Âm ly kèm trộn 120W, 2 vùng Zone) |
11 | PLE-2MA240-EU | 240 WATT MIXER AMPLIFIER, 2 ZONES (Âm ly kèm trộn 240W, 2 vùng Zone) |
12 | PLE-WP3S2Z-EU | WALL PANEL (Bảng chọn âm treo tường) |
13 | PLE-1ME060-EU | 60 WATT MIXER AMPLIFIER |
14 | PLE-1ME120-EU | 120 WATT MIXER AMPLIFIER |
15 | PLE-1ME240-EU | 240 WATT MIXER AMPLIFIER |
5.2. Hệ thống âm thanh thông báo Bosch Plena Solutions
1 | LBB1925/10 | SYSTEM PRE-AMPLIFIER (Âm ly tiền khuyếch đại hệ thống) |
2 | LBB1930/20 | PLENA POWER AMPLIFIER 180/120W, EVAC COMPLIANT (Âm ly công suất 180/120W) |
3 | LBB1935/20 | PLENA POWER AMPLIFIER 360/240W, EVAC COMPLIANT (Âm ly công suất 360/240W) |
4 | LBB1938/20 | PLENA POWER AMPLIFIER 720/480W, EVAC COMPLIANT (Âm ly công suất 720/480W) |
5 | PLN-1P1000 | PLENA POWER AMPLIFIER 1000W, EVAC COMPLIANT (Âm ly công suất 1000W) |
6 | LBB1941/00 | CALL STATION (Bàn gọi) |
7 | LBB1946/00 | 6-ZONE CALL STATION (Bàn gọi 6 vùng Zone) |
8 | LBB1950/10 | TABLE TOP MICROPHONE (Micro để bàn) |
9 | LBB1965/00 | PLENA MESSAGE MANAGER (Khối quản lý tin nhắn) |
10 | LBB1968/00 | PLENA FEEDBACK SUPPRESSOR (Bộ chống phản hồi âm) |
11 | PLN-1LA10 | LOOP AMPLIFIER |
12 | PLN-2AIO120 | PLENA 120W DVD/TUNER/MP3/PAGING SYSTEM (Đầu phát nhạc nền DVD/TUNER/MP3) |
13 | PLN-6TMW | PLENA WEEKLY TIMER (Bộ đếm giờ) |
14 | PLN-ILR | PLENA INDUCTIVE LOOP RECEIVER |
5.3. Hệ thống âm thanh thông báo Bosch Plena Voice Alarm System (Âm thanh báo động Bosch Plena)
1 | LBB1956/00 | CALL STATION (Bàn gọi) |
2 | LBB1957/00 | CALL STATION KEYPAD (Bàn phím cho bàn gọi) |
3 | LBB1990/00 | CONTROLLER (Bộ điều khiển trung tâm Bosch LBB1990/00 kèm âm ly 240W) |
4 | LBB1992/00 | ROUTER (Bộ chuyển đổi 6 vùng zone) |
5 | LBB1995/00 | FIREMAN’S PANEL (Bảng mạch báo cháy) |
6 | LBB1996/00 | REMOTE CONTROL (Điều khiển từ xa) |
7 | LBB1997/00 | REMOTE CONTROL EXTENSION (Mở rộng điều khiển từ xa) |
8 | LBB1998/00 | REMOTE CONTROL KIT (Bộ điều khiển từ xa) |
9 | LBB1999/00 | REMOTE CONTROL EXTENSION KIT (Bộ mở rộng điều khiển từ xa) |
10 | PLN-1EOL | SET OF 6 END OF LINE BOARDS |
11 | PLN-DMY60 | SET OF 12 DUMMY LOAD 60W |
12 | PLE-SDT | Plena Easy Line SD Tuner |
6. Loa thông báo Bosch
6.1. Loa hộp Bosch (Cabinet Loudspeakers)
1 | LBC3018/01 | Metal Cabinet Loudspeaker 6 W (EVAC) |
2 | LB1-UM06E-1 | METAL CABINET SPEAKER 6W (CIRCULAR, EVAC) |
3 | LB1-UW06-FD1 | 6W CABINET LOUDSPEAKER, DARK (Loa hộp 6W, màu đen) |
4 | LB1-UW06-FL1 | 6W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp 6W, màu trắng) |
5 | LB1-UW06-D1 | 6W CABINET LOUDSPEAKER, BLACK (Loa hộp 6W, màu đen) |
6 | LB1-UW06-L1 | 6W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp 6W, màu trắng) |
7 | LB1-UW06V-D1 | 6W CABINET LOUDSPEAKER + VOLUME CONTROL, BLACK (Loa hộp 6W kèm điều chỉnh âm lượng, màu đen) |
8 | LB1-UW06V-L1 | 6W CABINET LOUDSPEAKER + VOLUME CONTROL, WHITE (Loa hộp 6W kèm điều chỉnh âm lượng, màu trắng) |
9 | LB1-UW12-D1 | 12W CABINET LOUDSPEAKER, BLACK (Loa hộp 12W, màu đen) |
10 | LB1-UW12-L1 | 12W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp 12W, màu trắng) |
11 | LB1-CW06-D1 | 6W CORNER CABINET LOUDSPEAKER, BLACK (Loa hộp treo góc tường 6W, màu đen) |
12 | LB1-CW06-L1 | 6W CORNER CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp treo góc tường 6W, màu trắng) |
13 | LB1-BW12-D1 | 12W BI-DIRECTIONAL CABINET LOUDSPEAKER, BLACK (Loa hộp đa hướng 12W, màu đen) |
14 | LB1-BW12-L1 | 12W BI-DIRECTIONAL CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp đa hướng 12W, màu trắng) |
6.2. Loa cột Bosch (Column Loudspeakers)
1 | LA1-UM20E-1 | METAL COLUMN LOUDSPEAKER 20W |
2 | LA1-UM40E-1 | METAL COLUMN LOUDSPEAKER 40W |
3 | LA1-UW24-D1 | 24W COLUMN LOUDSPEAKER, BLACK (Loa cột 24W, màu đen) |
4 | LA1-UW24-L1 | 24W COLUMN LOUDSPEAKER, WHITE (Loa cột 24W, màu trắng) |
5 | LA1-UW36-D1 | 36W COLUMN LOUDSPEAKER, BLACK (Loa cột 36W, màu đen) |
6 | LA1-UW36-L1 | 36W COLUMN LOUDSPEAKER, WHITE (Loa cột 36W, màu trắng) |
6.3. Loa treo trần Bosch (Ceiling Loudspeakers)
1 | LBC3080/01 | METAL FIREDOME FOR LBC 3087/XX AND LBC 3090/XX SPEAKERS (Vỏ bảo vệ chống cháy cho loa 3087/xx và loa 3090/xx) |
2 | LBC3080/11 | METAL FIRE DOME (WHITE) |
3 | LBC3081/02 | METAL FIREDOME (EVAC) FOR LBC 3086/41 ONLY (Vỏ bảo vệ chống cháy dùng cho loa 3086/41) |
4 | LBC3082/00 | METAL FIREDOME (EVAC) FOR LBC3099/XX (Vỏ bảo vệ chống cháy cho loa 3099/xx) |
5 | LBC3086/41 | CEILING LSP 9/6W, METAL GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS (EVAC) (Loa trần 9/6W, vỏ kim loại) |
6 | LBC3087/41 | CEILING LSP 9/6W, METAL GRILLE, ROUND,SCREW MOUNT (EVAC) (Loa trần 9/6W, vỏ kim loại) |
7 | LBC3090/01 | CEILING LSP 9/6W, PLASTIC GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS (Loa trần 9/6W, vỏ nhựa) |
8 | LBC3090/31 | CEILING LSP 9/6W, METAL GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS (Loa trần 9/6W, vỏ kim loại) |
9 | LBC3091/01 | SURFACE MOUNTING BOX FOR LBC 3090/01 SPEAKERS (Giá đỡ loa dương trần cho loa 3090/01) |
10 | LBC3099/41 | CEILING LSP 36/24W, METAL GRILLE, ROUND, SPRING CLAMPS, EVAC (Loa trần 36/24W, vỏ kim loại) |
11 | LBC3950/01 | CEILING LSP 9/6W (Loa trần 9/6W, vỏ nhựa) |
12 | LBC3951/11 | CEILING LSP 9/6W, IPx4 (Loa trần 9/6W, vỏ kim loại, IP65) |
13 | LHM0606/10 | CEILING LSP 6W (Loa trần 6W, loại có kẹp) |
6.4. Phụ kiện loa âm trần Bosch
1 | LC1-CBB | BACK BOX (Hộp bảo vệ loa) |
2 | LC1-CMR | MOUNTING RING (Phụ kiện treo loa) |
3 | LC1-CSMB | SURFACE MOUNTING BOX (Hộp bảo vệ loa dương trần) |
4 | LC1-MFD | METAL FIRE DOME (Vỏ loa kim loại chống cháy) |
5 | LC1-MMSB | MOUNTING SUPPORT BRACKET Phụ kiện treo loa) |
6 | LC1-MSK | METAL SUSPENSION KIT (Bộ phụ kiện treo loa) |
7 | LC1-PIB | PILOT TONE INDICATION BOARD (SET OF 6 PCS) |
8 | LC1-UM06E8 | CEILING LOUDSPEAKER 6W (Loa trần 6W) |
9 | LC1-UM12E8 | CEILING LOUDSPEAKER 12W (Loa trần 12W) |
10 | LC1-UM24E8 | CEILING LOUDSPEAKER 24W (Loa trần 24W) |
11 | LC1-WM06E8 | CEILING LOUDSPEAKER 6W (Loa trần 6W) |
12 | LM1-TB | TILE BRIDGE (SET OF 2 PCS) |
6.5. Loa thông báo Bosch cao cấp
1 | LB1-UM20E-D | METAL CABINET LSP 35/20W, DARK (Loa hộp 35/20W, màu xám, vỏ kim loại) |
2 | LB1-UM20E-L | METAL CABINET LSP 35/20W, WHITE (Loa hộp 35/20W, màu trắng, vỏ kim loại) |
3 | LB1-UM50E-D | METAL CABINET LSP 75/50W, DARK (Loa hộp 75/50W, màu xám, vỏ kim loại) |
4 | LB1-UM50E-L | METAL CABINET LSP 75/50W, WHITE (Loa hộp 75/50W, màu trắng, vỏ kim loại) |
5 | LB2-UC15-D1 | 15 W CABINET LOUDSPEAKER, DARK (Loa hộp 15W, màu xám) |
6 | LB2-UC15-L1 | 15 W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp 15W, màu trắng) |
7 | LB2-UC30-D1 | 30 W CABINET LOUDSPEAKER, DARK (Loa hộp 30W, màu xám) |
8 | LB2-UC30-L1 | 30W CABINET LOUDSPEAKER, WHITE (Loa hộp 30W, màu trắng) |
6.6. Loa nén Bosch (Horn Loudspeakers)
1 | LBC3403/16 | HORN 10″ WITHOUT DRIVER (Loa nén 10inch không có củ loa) |
2 | LBC3404/16 | HORN 15″ WITHOUT DRIVER (Loa nén 15inch không có củ loa) |
3 | LBC3405/16 | HORN 20″ WITHOUT DRIVER (Loa nén 20inch không có củ loa) |
4 | LBC3406/16 | HORN 8X15″ WITHOUT DRIVER (Loa nén 8x15inch không có củ loa) |
5 | LBC3428/00 | MARINE HORN SPEAKER 22,5/15 W (Loa nén hàng hải) |
6 | LBC3437/00 | EX. FLAMEPROOF HORN 22.5/15W (Loa nén 22.5/15W chống cháy nổ) |
7 | LBC3438/00 | EX. FLAMEPROOF HORN 37.5/25W (Loa nén 37.5/25W chống cháy nổ) |
8 | LBC3470/00 | ECONOMY HORN LSP 15W (Loa nén 15W) |
9 | LBC3472/00 | 25W DRIVER UNIT, EVAC, FOR LBC3478/00 & LBC3479/00 (Củ loa 25W, dùng cho loa 3478/00 và loa 3479/00) |
10 | LBC3473/00 | 35W DRIVER UNIT, EVAC, FOR LBC3478/00 & LBC3479/00 (Củ loa 35W, dùng cho loa 3478/00 và loa 3479/00) |
11 | LBC3474/00 | 50W DRIVER UNIT, EVAC, FOR LBC3478/00 & LBC3479/00 (Củ loa 50W, dùng cho loa 3478/00 và loa 3479/00) |
12 | LBC3478/00 | HORN 14″ WITHOUT DRIVER (Loa nén 14inch không có củ loa) |
13 | LBC3479/00 | HORN 20″ WITHOUT DRIVER (Loa nén 20inch không có củ loa) |
14 | LBC3481/12 | HORN LSP 15/10W (Loa nén 15/10W) |
15 | LBC3482/00 | 25W/14″ HORN, EVAC (Loa nén 25W, 14inch) |
16 | LBC3483/00 | 35W/20″ HORN, EVAC (Loa nén 25W, 20inch) |
17 | LBC3484/00 | 50W/20″ HORN, EVAC (Loa nén 25W, 20inch) |
18 | LBC3491/12 | HORN LSP 15/10W (Loa nén 15/10W) |
19 | LBC3492/12 | HORN LSP 30/20W (Loa nén 30/20W) |
20 | LBC3493/12 | HORN LSP 45/30W (Loa nén 45/30W) |
21 | LH1-UC30E | 30 W Music Horn Loudspeaker (Loa nén 30W) |
22 | LBN9000/00 | DRIVER UNIT 22.5/15W FOR LBC340x/15 (Củ loa cho loa nén 22.5/15W) |
23 | LBN9001/00 | DRIVER UNIT 45/30W FOR LBC340x/15 (Củ loa cho loa nén 45/30W) |
24 | LBN9003/00 | DRIVER UNIT 75/50WFOR LBC340x/15 (Củ loa cho loa nén 75/50W) |
6.7. Phụ kiện loa của hệ thống âm thanh thông báo Bosch
1 | LBC1256/00 | EVAC. CONNECTION ADAPTER (100PCS) |
2 | LBC1259/01 | UNIVERSAL FLOORSTAND |
3 | LM1-CB | CARRIER BAG FOR 2 FLOORSTANDS (Hộp đựng 2 chân đế) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.