Loa Peavey Escort 6000 di động liền công suất
Loa Peavey Escort 6000 là một giải pháp PA di động tuyệt vời, đặt tất cả các công cụ bạn cần để có âm thanh sống động tuyệt vời vào một hộp đựng chắc chắn, cuốn hút. Bạn nhận được công suất 600W thông qua hệ thống loa 2 chiều của Escort 6000. Và bộ trộn được hỗ trợ 9 kênh đi kèm cung cấp đủ I / O để đáp ứng các thiết lập thậm chí phức tạp.
Xem thêm:
- Âm thanh hội trường
- Âm thanh sân khấu
- Loa hội trường
- Loa liền công suất
- Loa bass 40
- Loa bass 30
- Dàn nhạc sống
Nó tự hào có bảy đầu vào kết hợp XLR, hai đầu vào âm thanh nổi, Bluetooth, phát lại USB MP3 qua ổ đĩa ngón tay cái và các hiệu ứng kỹ thuật số. Peavey Escort 6000 có tính linh hoạt, sức mạnh và tính di động mà bạn cần cho buổi biểu diễn tiếp theo của mình.
1. Tính năng của loa Peavey Escort 6000
- Một PA 9 kênh hoàn chỉnh với các hiệu ứng kỹ thuật số, EQ 7 băng tần và Hệ thống định vị phản hồi
- Gói tiện lợi với bánh xe kiểu hành lý
- Hệ thống loa 2 chiều với loa trầm 10 “và còi
- Công suất 600 watt cho các địa điểm trung bình
- 7 đầu vào mic XLR
- Phát lại Bluetooth
- Phát lại USB MP3 và đầu vào RCA âm thanh nổi
Xem thêm hướng dẫn sử dụng
2. Thông số kỹ thuật của loa Peavey Escort 6000
- Kiểu: Hệ thống PA di động
- Trình điều khiển loa: 1 x 10 “Woofer, 1 x Tweeter
- Số kênh Mixer: 9 (bao gồm USB / Bluetooth)
- Số lượng tiền khuếch đại Mic: 7 x mic, 2 x dòng
- EQ: EQ đồ họa 7 băng tần, EQ kênh 2 băng với Mid-Morph
- Hiệu ứng: Đa hiệu ứng kỹ thuật số
- Đầu vào: 7 x XLR-1/4 “combo, 1 x Dual RCA Stereo, 1 x 1/8” TRS (stereo)
- Đầu ra: 2 x 1/4 “(loa), 1 x 1/4” (màn hình), 1 x 1/4 “(đầu ra phụ)
- USB: 1 x Loại A
- Bluetooth: Có
- I / O khác: 1 x 1/4 “(footswitch)
- Khuếch đại công suất: 2 x 300W RMS
- Tổng công suất: 600W
- Đáp ứng tần số: 40Hz-20kHz
- Phát lại: USB MP3, Bluetooth
- Vật liệu bao vây: Nhựa đúc
- Nguồn điện: Cáp AC tiêu chuẩn IEC
- Chiều cao: 14,5 “
- Chiều rộng: 36,75 “
- Chiều sâu: 15,5 “
- Trọng lượng: 22.76kg
3. Đánh giá loa Peavey Escort 6000
Ưu điểm:
- Âm thanh rõ ràng với phần mềm tuyệt vời đằng sau nó
- Nhiều đầu vào dễ sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị khác nhau
- Nó cảm thấy một không gian dễ dàng hơn nhiều người mong đợi
Nhược điểm:
- Giá đỡ loa quá mỏng manh
- Móc khóa trên vỏ quá dễ bị gãy
3.1. Hệ thống PA 6000 Kênh Peavey Escort này có tiềm năng tuyệt vời cho các cuộc trò chuyện và biểu diễn âm nhạc.
Điều đầu tiên phải nói đến với model này là chất lượng âm thanh. Có rất nhiều người mua ấn tượng với độ rõ ràng và chất lượng của đầu ra trên một không gian khá rộng lớn. Điều này được cho là lý tưởng cho các phòng có kích thước trung bình, với một người đánh giá cho rằng 50 x 50 ft là lý tưởng.
Đó là một cách tuyệt vời để khuếch đại âm nhạc, cho dù làm việc với tư cách là một DJ hay một nhạc sĩ. Sự rõ ràng và cách sử dụng các hiệu ứng kỹ thuật số cũng rất tốt cho các diễn giả khách mời tại các chức năng.
Nhiều người mua cũng thích nhiều tùy chọn đầu vào trên Hệ thống Peavey PA này, giúp mang lại cảm giác đa chức năng. Bộ trộn trên hệ thống này có 9 kênh khác nhau.
Có cổng USB để phát lại mp3, 7 đầu vào XLR 1/4 ’’ và bổ sung kết nối Bluetooth.
Nhiều người nói rằng có thể dễ dàng thiết lập iPad, guitar acoustic và / hoặc micrô không dây ở đây.
3.2. Người mua dường như đồng ý rằng nhược điểm của Hệ thống âm thanh Peavey 9 kênh PA này nằm ở phần cứng
Có một số người đánh giá đề cập đến chất lượng kém của loa đứng. Họ có thể bị mất một chút và không dễ dàng để thắt chặt. Do đó, một số người dùng không muốn mạo hiểm đặt loa lên trên họ. Sau đó, có những người phải vật lộn với các móc trên trường hợp.
Điều này sẽ giúp giữ cho hệ thống loa trong một gói di động nhỏ xinh. Tuy nhiên, họ có tính khí thất thường và có thể phá vỡ. Một người đánh giá đã sử dụng dây bungee để bảo mật.
Sau đó, có một báo cáo đáng lo ngại rằng một mảnh nhựa có thể chạm vào loa của một người dùng. Nó dường như không ảnh hưởng đến bất cứ điều gì, nhưng điều này đáng lẽ không nên xảy ra.
3.3. Các vấn đề phần cứng này ảnh hưởng đến khuyến nghị cuối cùng trên Peavey Escort 6000 này như thế nào?
Khá an toàn khi nói rằng nếu các nhà thiết kế làm việc trên phần cứng của hệ thống âm thanh PA này nhiều hơn một chút, chúng có thể gần hơn rất nhiều với một sản phẩm 5 sao.
Các vấn đề với vỏ và chân đế hãy để sản phẩm này xuống như một bộ dụng cụ rộng hơn. Tuy nhiên, bản thân chiếc loa thực tế này cũng đáng được khen ngợi bởi chất lượng âm thanh và công suất phòng.
Lời kêu gọi cuối cùng phụ thuộc vào mục đích của người nói. Những người muốn có loa âm tường cho các phòng có kích thước trung bình có thể bỏ qua vấn đề này bằng móc cài. Hệ thống Peavey PA này còn lâu mới hoàn hảo nhưng vẫn có tiềm năng.
4. So sánh loa Peavey Escort 6000
Model | Peavey Escort 6000 | Peavey Escort 3000 | Fender Audio Passport Venue S2 | Bose L1 Compact | Turbosound IP2000 |
Type | Portable PA System | Portable PA System | Portable PA System | Portable PA System | – |
Speaker Drivers | 1 x 10″ Woofer, 1 x Tweeter | 1 x 10″ Woofer, 1 x Tweeter | 2 x 10″ LF, 2 x 1.2″ HF | 6 x Small Drivers, 1 x 8″ Bass Speaker | – |
Number of Mixer Channels | 9 (including USB/Bluetooth) | 7 | 7 | 2 | – |
Number of Mic Preamps | 7 x mic, 2 x line | 6 | – | 1 | – |
EQ | 7-band Graphic EQ, 2-band channel EQ with Mid-Morph | 7-band (Graphic) | 2-band Channel EQ | 2-band Channel EQ on Channel 1 | – |
Inputs | 7 x XLR-1/4″ combo, 1 x Dual RCA Stereo, 1 x 1/8″ TRS (stereo) | 6 x XLR, 6 x 1/4″ (Line), 2 x RCA (Stereo), 1 x 1/8″ (Stereo) | 4 x XLR-1/4″ combo, 2 x 1/4″ (instrument/line), 4 x 1/4″ (L/Mono, R), 2 x 1/8″ | 1 x XLR, 1 x 1/4″, 1 x Dual RCA Stereo, 1 x 1/8″ | 2 x XLR-1/4″ combo |
Outputs | 2 x 1/4″ (speaker), 1 x 1/4″ (monitor), 1 x 1/4″ (sub out) | – | 2 x 1/4″ (speaker out), 2 x 1/4″ (line, sub), 1 x 1/8″ (headphones) | 1 x 1/4″, 1 x Dual RCA Stereo | 2 x XLR |
Bluetooth | Yes | – | Yes | – | v4.0 |
Total Power | 600W | 300W Class D | 600W Class D | 200W | 1000W Class D |
Frequency Response | 40Hz-20kHz | 40Hz-20kHz | – | – | 45Hz-20kHz (-10 dB) |
Enclosure Material | Molded Plastic | Molded Plastic | Molded Plastic | Polypropylene Cabinet | Birch Plywood |
Power Source | Standard IEC AC cable | Standard IEC AC cable | Standard IEC AC power cable | Standard IEC AC cable | Standard IEC AC cable |
Height | 14.5″ | 14.5″ | 23″ | 78.5″ | 81.2″ |
Width | 36.75″ | 36.75″ | 29″ | 13.25″ | 16.5″ |
Depth | 15.5″ | 15.5″ | 11″ | 16.75″ | 19.7″ |
Weight | 50 lbs. | 50 lbs. | 44 lbs. | 29 lbs. | 68.1 lbs. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.