Micro thu âm Shotgun Rode NTG1
Micro thu âm Shotgun Rode NTG1 là một micrô shotgun ngưng tụ nhẹ, được thiết kế cho các ứng dụng chuyên nghiệp trong phim, video, truyền hình và phát sóng. Đáp ứng tần số đầy đủ, độ ồn thấp và độ trong suốt khiến Rode NTG1 lý tưởng trong nhiều ứng dụng, bao gồm làm phim, lồng tiếng và phát trực tuyến…
Xem thêm:
1. Đặc điểm micro thu âm Shotgun Rode NTG1
- Micro thu âm Shotgun Rode NTG1 là một micrô shotgun ngưng tụ nhẹ, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng chuyên nghiệp trong ngành công nghiệp phim, video, truyền hình, lồng tiếng và ENG (Thu thập tin tức điện tử).
- NTG-1 cung cấp giai đoạn đầu ra cân bằng điện tử và hoạt động trên nguồn ảo 48V.
- Micro NTG-1 cung cấp băng thông rộng và đáp ứng cực được kiểm soát cùng với thiết bị điện tử SMT có độ ồn thấp.
- RODE NTG-1 cực kỳ nhẹ, lý tưởng để gắn trực tiếp vào máy quay video hoặc trên các cực cần.
- Ngoài đáp ứng tần số 20Hz-20kHz, một bộ lọc thông cao có thể lựa chọn ở 80Hz có sẵn, sẽ ngăn chặn tiếng ồn cấp thấp như máy điều hòa không khí và lưu lượng truy cập được ghi lại.
- Kính chắn gió WSVM được cung cấp để giảm thiểu tiếng ồn của gió nhẹ và tiếng va đập trong quá trình ghi hình.
- Bộ lông ‘DeadCat’ tùy chọn được khuyến nghị cho các ứng dụng ngoài trời.
2. Thông số kỹ thuật micro thu âm Shotgun Rode NTG1
- Loại micrô: Shotgun Condenser
- Mô hình cực: Supercardioid
- Phản hồi thường xuyên: 20Hz-20kHz
- SPL tối đa: 139 dB
- Trở kháng đầu ra: 50 ohms
- Tỷ lệ tín hiệu trên tiếng ồn: 76dB (A có trọng số)
- Tiếng ồn tự: 18dB (A có trọng số)
- Bộ lọc cắt Tháp: 80Hz (-12 dB / quãng tám)
- Quyền lực: Phantom Power
- Kết nối: XLR
- Chiều dài: 8,54 “
- Cân nặng: 0,23 lbs.
- Phụ kiện đi kèm: Giá đỡ, Kính chắn gió, Túi đựng
3. So sánh micro thu âm Shotgun Rode NTG1 với các sản phẩm cùng dòng
Rode NTG1 | Rode NTG2 | Rode NTG3 | Rode NTG4 | Rode NTG4+ | |
Power | 48V Phantom | 48V Phantom or AA Battery | 48V Phantom | 48V Phantom | 48V Phantom or Internal Lithium Battery |
Frequency Response | 20hz – 20khz | 20hz – 20khz | 20hz – 20khz | 20hz – 20khz | |
On/Off Switch | No | No | No | Yes | Yes |
High Pass Filter | 80hz | 80hz | None | 75hz | 75hz |
High Freq. Boost | No | No | No | Yes | Yes |
PAD | None | None | None | -10db | -10db |
Dimensions | 22 x 219mm | 22 x 280mm | 19 x 255mm | 22 x 225mm | 22 x 278mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.